|
English Translation |
|
More meanings for lể nghi
conventional
adjective
|
|
đặt ra,
lể nghi,
sự thỏa thuận,
tập tục,
theo hiệp định,
theo hiệp ước
|
amenity
noun
|
|
lể nghi,
thú vị
|
civility
noun
|
|
lể độ,
lể nghi,
lể phép,
phép lịch sự
|
convention
noun
|
|
đồng ý,
hiệp ước,
hội nghị toàn quốc,
lể nghi,
sự thỏa thuận,
tục lệ
|
decorum
noun
|
|
cử chỉ lịch thiệp,
đàng hoàng,
đoan chính,
lể nghi,
nghi thức,
sự đoan trang
|
rite
noun
|
|
lể nghi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|