Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does liệng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for liệng
throw verb
quăng, liệng, lột da, trau đồ sành, ném, phóng
threw verb
liệng, ném
put verb
ra khơi, bỏ, đặt, để, đút, liệng
sling verb
treo lên, liệng, quàng dây vào vật nặng
toss verb
quăng, lăn lộn trên giường, liệng, ném
hurl verb
quăn, đánh quần, liệng, ném đá người nào, ném mạnh
pitch verb
ăn khớp nhau, bày hàng hóa để bán, căng lều, liệng, lót đường, tô nhựa thông
shy verb
liệng, ném, nhảy thình lình
buzz verb
kêu vo vo, liệng, ném, nói chuyện với nhau
drop verb
rơi, rớt xuống, bỏ một chử, hạ sườn xe xuống, hạ xuống, ném
fling verb
liệng, ném ra, nhảy tới, phóng mình tới
plunk verb
làm có tiếng động mạnh, làm rớt, liệng, nặng nề, ném
scramble verb
bò, liệng, xô đẩy
hit noun
cú đánh, kết qủa tốt, liệng, sự đâm trúng địch thủ, sự ném trúng, sự thành công
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024