|
English Translation |
|
More meanings for thoa
dab
verb
|
|
cái đánh nhẹ,
chùi,
đánh nột cú nhẹ,
cục nhỏ,
đánh nhẹ,
dấu chỉ tay,
vổ nhẹ,
một số ít,
người giỏi
|
rub
verb
|
|
cạ vào,
chà,
tán nhỏ,
chà vào nhau,
xát
|
lather
verb
|
|
bôi,
đánh người nào,
quất ngựa,
đổ mồ hôi,
xát xà bông
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|