|
English Translation |
|
More meanings for phân biệt
distinguish
verb
|
|
vang danh,
đặc biệt,
được nổi tiếng,
hơn người,
khác người,
nhận ra
|
distinguished
adjective
|
|
vang danh,
được nổi tiếng,
nhận ra,
phân biệt
|
differentiate
verb
|
|
lấy toán vi phân,
phân biệt
|
distinction
noun
|
|
biệt đải,
cách biệt,
có biệt tài,
lổi lạc,
phân biệt,
sự phân biệt
|
discrimination
noun
|
|
nhận rỏ,
phán đoán,
phân biệt,
trí xét đoán
|
differentiation
noun
|
|
phân biệt,
phép toán vi phân
|
discriminate
verb
|
|
nhận rỏ sự khác nhau,
phân biệt
|
discern
verb
|
|
nhận rỏ,
nhận thức,
phân biệt
|
distinct
adjective
|
|
phân minh,
khác nhau,
minh bạch,
phân biệt,
riêng biệt,
rõ ràng
|
separate
adjective
|
|
không dính mhau,
không liền nhau,
ở riêng ra,
phân biệt,
riêng biệt,
rời nhau
|
difference
noun
|
|
bất đồng,
phần hơn kém,
hiệu số của hai số,
tình trạng khác nhau,
dị đồng,
khác nhau,
phân biệt
|
discernment
noun
|
|
nhận rỏ,
phân biệt
|
discriminative
adjective
|
|
phân biệt
|
tell
verb
|
|
sanh ra,
kể lại,
nói,
phân biệt,
tiết lộ
|
dividual
adjective
|
|
khác nhau,
phân biệt
|
fractionary
adjective
|
|
phân biệt
|
diacritical
adjective
|
|
phân biệt
|
know
verb
|
|
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra,
phân biệt
|
several
adjective
|
|
cá nhân,
khác nhau,
phân biệt,
riêng biệt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|