|
English Translation |
|
More meanings for nói nhảm nhí
vapor
verb
|
|
biến thành bụi nước,
bốc hơi,
nói nhảm nhí
|
gab
verb
|
|
nói bép xép,
nói nhảm nhí
|
gable
noun
|
|
lời nói lắp bắp,
nói nhảm nhí,
tiếng kêu của ngổng
|
vapour
verb
|
|
biến thành bụi nước,
bốc hơi,
nói nhảm nhí
|
chit-chat
noun
|
|
chuyện nhảm,
nói nhảm nhí,
nói nhiều mà vô ích,
nhiều lời,
sự đa ngôn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|