|
English Translation |
|
More meanings for cái đánh nhẹ
clap
noun
|
|
cái đánh nhẹ,
cái nẻ,
sự vổ,
tiếng sét đánh,
tiếng vổ tay,
vổ tay
|
dab
noun
|
|
thoa,
cái đánh nhẹ,
cục nhỏ,
dấu chỉ tay,
một số ít,
người giỏi
|
flap
noun
|
|
cái đánh nhẹ,
cánh phụ của phi cơ,
sự bay phất phới,
tiếng đập,
tiếng vổ cánh,
vạt áo
|
flick
noun
|
|
cái đánh nhẹ,
tiếng lộp cộp,
tiếng quất roi
|
See Also in Vietnamese
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
nhẹ
|
|
light
|
nhẹ
adjective
|
|
light,
slight,
benign,
sleazy
|
cái
|
|
the
|
cái
noun
|
|
the,
piece,
ordinary
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|