|
English Translation |
|
More meanings for mặc quần áo
dress
verb
|
|
tháo ở khuôn ra,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
sắp thành hàng,
sửa soạn đầu tóc
|
wearing
adjective
|
|
mang giày,
mặc quần áo
|
costume
noun
|
|
cách ăn mặt,
mặc quần áo,
phục sức
|
apparel
verb
|
|
mặc quần áo
|
clothe
verb
|
|
mặc quần áo
|
garb
verb
|
|
mặc quần áo
|
don
verb
|
|
đội nón,
mặc quần áo
|
dyke
verb
|
|
đắp đê,
giằm cây cho nhủn ra,
mặc quần áo,
ngâm cây cho mềm
|
habit
verb
|
|
bận quần áo,
mặc quần áo,
tập quán
|
invest
verb
|
|
bao vây,
bận quần áo,
bỏ tiền lấy lời,
bỏ vốn,
bổ nhiệm,
đặt tiền
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|