|
English Translation |
|
More meanings for sẳn sàng
ready
adjective
|
|
chuẩn bị việc gì,
để sử dụng,
gần,
sẳn lòng,
sẳn sàng,
sắp làm việc gì
|
readily
adverb
|
|
gần xong việc gì,
sẳn lòng,
sẳn sàng,
sắp làm việc gì
|
disposable
adjective
|
|
được quyền sử dụng,
được quyền hưởng,
sẳn có,
sẳn sàng,
sẳn sàng để dùng
|
fit
adjective
|
|
có thể,
đủ tư cách,
mạnh khỏe,
sẳn sàng,
tốt,
vừa
|
stand by
verb
|
|
đứng gần,
sẳn sàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
cuộc hành quân
|
|
operation
|
bảo vệ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
protect,
defend,
protective,
guard,
defense
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|