Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does tính chất mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for tính chất
nature noun
bản chất, bản tính, đặc tính, tạo hóa, tính chất, tự nhiên tính
property noun
bất động sản, đặc sắc, đặc tánh, đồ giả, sở hửu chủ, tính chất
quality noun
chất lượng, đức tốt, gía trị, phẩm cách, phẩm chất, sự cao quí
feature noun
đặc sắc, đặc tính, nét mặt, phim hát bóng, tính chất, trạng thái đặc biệt
kind noun
bản tính, chủng loại, giống, hạng, loài, loại
featured adjective
đặc sắc, đặc tính, tính chất, trạng thái đặc biệt
mettle noun
bồng bột, lòng can đảm, sự hăng hái, tánh tình, tính chất, tính hung hăng
singularity noun
tính cách kỳ dị, tính cách kỳ quái, tính chất, trạng thái đặc biệt
fibre noun
người khoác lác, người nói sạo, tính chất, thớ gổ
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024