|
English Translation |
|
More meanings for bỏ qua
overlook
verb
|
|
xoay ra,
trông nom,
bỏ lở,
bỏ qua,
coi chừng,
để ý
|
dismiss
verb
|
|
bải chức,
bỏ qua,
cách chức,
đuổi,
đuổi khéo,
giải tán
|
condone
verb
|
|
tha,
bỏ qua,
chuộc lổi,
tha thứ
|
dissemble
verb
|
|
bỏ qua,
giả bộ,
giả dờ,
giấu giém,
làm bộ không biết,
làm lơ
|
pretermit
verb
|
|
bỏ ngang,
bỏ qua,
làm ngơ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|