|
English Translation |
|
More meanings for chuyện hoang đường
fictive
adjective
|
|
bày đặt,
chuyện hoang đường,
do tưởng tượng
|
mythical
adjective
|
|
chuyện hoang đường,
truyền kỳ
|
fable
noun
|
|
chuyện bài đặt,
chuyện không thật,
chuyện hoang đường,
lời sơ lược
|
romance
noun
|
|
chuyện giả dối,
chuyện hoang đường,
chuyện huyền thoại,
những ngôn ngữ la tinh,
phiêu lưu tiểu thuyết
|
See Also in Vietnamese
hoang đường
noun, adjective
|
|
fiction,
fabulous,
fabled,
fictional,
romantic
|
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
chuyện
|
|
matter
|
chuyện
noun
|
|
matter,
stuff,
aught
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|