|
English Translation |
|
More meanings for đánh hỏng
plow
verb
|
|
cày đất,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
vạch luống,
vạch sóng
|
spin
verb
|
|
cú đánh làm xoay tròn,
đánh hỏng,
đánh rớt,
xe chỉ,
xoay bông vụ
|
blackball
verb
|
|
đánh hỏng
|
pill
verb
|
|
cướp bóc,
cướp phá,
đánh hỏng,
đánh rớt,
thi rớt
|
pluck
verb
|
|
đánh hỏng,
đánh rớt,
vặt lông,
hái,
kéo,
làm hỏng
|
plough
verb
|
|
cày đất,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
vạch luống,
vạch sóng
|
See Also in Vietnamese
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
hỏng
|
|
broken
|
hỏng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
broken,
fail,
failing,
miss,
awry
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|