|
English Translation |
|
More meanings for tiến bộ
progress
verb
|
|
đi kinh lý,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
tiến bộ
|
advance
verb
|
|
tăng lên,
đề nghị,
đề xướng,
làm lẹ,
mau chóng,
ngay chân ra trước
|
development
noun
|
|
chuyện mới lạ,
khai khẩn,
khai phá,
khai triển,
khuếch trương,
làm mở mang
|
climb
noun
|
|
leo lên,
hướng thượng,
sự lên cao,
tiến bộ,
trèo lên,
tốc lực
|
make headway
|
|
tiến bộ
|
progressing
|
|
tiến bộ
|
make progress
|
|
tiến bộ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|