|
English Translation |
|
More meanings for xài phí
lavish
adjective
|
|
không tiếc tiền,
lãng phí,
xài phí,
sang trọng
|
unthrifty
adjective
|
|
xài phí
|
dilapidated
adjective
|
|
đổ nát,
hư nát,
phá hủy,
phung phí,
xài phí
|
prodigal
adjective
|
|
hoang phí,
lãng phí,
phá của,
xài phí
|
profuse
adjective
|
|
hoang phí,
lãng phí,
phá của,
xài phí
|
dissipation
noun
|
|
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
làm tiêu tan,
lảng phí,
phân tán
|
dissipate
verb
|
|
tiêu tan,
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
tiêu bậy,
xài phí
|
lavish care
verb
|
|
xài phí
|
spend
verb
|
|
tiêu,
tiêu pha,
làm kiệt sức,
dùng hết tiền,
xài,
xài phí
|
squander
verb
|
|
phung phí,
xài phí
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|