|
English Translation |
|
More meanings for cắt ngắn
See Also in Vietnamese
See Also in English
short
noun, adjective, adverb
|
|
ngắn,
quần ngắn,
ngắc lời người nào,
ngừng lại thình lình,
âm ngắn
|
cut
noun, verb
|
|
cắt tỉa,
cắt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
bớt
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|