|
What's the Vietnamese word for bulge? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bulge
See Also in Vietnamese
Similar Words
distention
noun
|
|
sự xao nhãng,
làm phồng lên,
sự làm nở
|
swelling
noun
|
|
sưng tấy,
chổ sưng lên,
chỗ sưng lên,
nước lớn,
sự căng ra
|
overhang
noun, verb
|
|
nhô ra,
đang hâm dọa,
đe dọa,
dựng xiên,
phần lồi ra
|
knurl
noun
|
|
knurl,
mắt cây,
người bảnh trai,
người lịch sự,
người sang
|
jut
noun
|
|
đút,
phần lòi ra,
phần nhô ra,
phần thò ra
|
|
|
|
|
|
|