|
Vietnamese Translation |
|
một trong những người bạn của tôi
See Also in English
friends
|
|
bạn bè
|
one of
|
|
một trong
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
my friends
|
|
bạn bè của tôi
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|