|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
blister
noun, verb
|
|
vỉ,
làm phồng lên,
chỗ phồng da,
mụt ghẻ nước,
vết phồng
|
beetle
noun, adjective, verb
|
|
bọ cánh cứng,
đánh bằng vồ,
đứng xiên,
nện bằng vồ,
cái vồ lớn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|