|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
second
noun, adjective, verb
|
|
thứ hai,
giúp đở,
giây đồng hồ,
hạng nhì,
người làm chứng
|
guess
noun, verb
|
|
phỏng đoán,
đoán chửng việc gì,
đoán chừng,
phỏng đoán,
suy trắc
|
second guess
|
|
đoán lần hai
|
See Also in Vietnamese
đoán
verb
|
|
guess,
diagnose,
read,
divine,
reckon
|
hai
noun, adjective
|
|
two,
double,
dual,
twain,
duplex
|
lần
noun
|
|
times,
bout
|
|
|
|
|
|
|