|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
bend
noun, verb
|
|
bẻ cong,
nghiên,
căng ra,
uốn cong,
cúi đầu
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
See Also in Vietnamese
trở
noun, verb
|
|
return,
jib,
prong
|
lại
|
|
again
|
uốn
noun, adjective, verb
|
|
curling,
curls,
ply
|
cong
noun, verb
|
|
curved,
hunch,
Scorpio
|
|
|
|
|
|
|