|
What's the Vietnamese word for meaningful? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for meaningful
See Also in Vietnamese
Similar Words
eventful
adjective
|
|
sôi động,
đầy những biến cố,
ngày đáng ghi nhớ,
những việc quan trọng
|
pivotal
adjective
|
|
then chốt,
có trục quay,
thuộc về trục
|
earthshaking
|
|
sự làm đất
|
momentous
adjective
|
|
quan trọng,
quan trọng
|
tectonic
adjective
|
|
kiến tạo,
thuộc về kiến trúc,
về thuật kiến trúc
|
pithy
adjective
|
|
pithy,
đầy khí phách,
giản minh,
mạnh mẽ,
thuộc về nhiều tủy
|
much
adjective, adverb
|
|
nhiều,
nhiều lắm,
rất nhiều,
nhiều
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|