|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stack
noun, verb
|
|
cây rơm,
đơn vị đo lướng thể tích,
đụn rơm,
ống khói của xe lửa,
chất thành đống
|
trace
noun, verb
|
|
dấu vết,
đồ lại bức vẻ,
kẻ đường thẳng,
tìm ra vết tích,
chút ít
|
See Also in Vietnamese
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
vết
noun
|
|
patch,
smear,
imprint,
speck,
print
|
xếp
verb
|
|
ranks,
ruck,
enshrine,
ply
|
|
|
|
|
|
|