|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
under
adjective
|
|
dưới,
dưới,
ít quá,
không đủ,
nhỏ quá
|
hot
adjective, verb
|
|
nóng bức,
cay,
dâm đãng,
nêm gia vị,
dâm dục
|
the
|
|
các
|
get hot under the collar
|
|
nóng lên dưới cổ áo
|
collar
noun, verb
|
|
cổ áo,
chận,
nắm lấy cổ,
túm cổ,
cản
|
See Also in Vietnamese
nóng
noun, adjective
|
|
hot,
warm,
heat,
heated,
forward
|
dưới
adjective, preposition, adverb
|
|
below,
under,
inferior
|
cổ
noun, adjective
|
|
neck,
old
|
áo
noun
|
|
shirt,
coat
|
Similar Words
apoplectic
noun, adjective
|
|
apoplectic,
bịnh trúng gió,
bị trúng phong,
chỉ chứng trúng phong,
mắc chứng trúng phong
|
indignant
adjective
|
|
phẫn nộ,
tức giận
|
wrathful
adjective
|
|
phẫn nộ,
tánh phẫn nộ,
tánh tức giận
|
enraged
adjective
|
|
tức giận,
phẫn nộ
|
shirty
adjective
|
|
tán tỉnh,
dể giận,
hay giận,
nổi giận
|
|
|
|
|
|
|