|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for be accustomed to
See Also in English
be accustomed
|
|
được làm quen
|
accustomed to
|
|
quen với
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
accustomed
adjective
|
|
quen thuộc,
thói quen,
thường lệ,
thường dùng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|