|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
per
preposition
|
|
mỗi,
hàng năm,
mổi năm,
như thói quen,
theo thường lệ
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
per day
adverb
|
|
mỗi ngày,
mỗi ngày
|
twice
adverb
|
|
hai lần,
hai lần
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|