|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
toxic
noun, adjective
|
|
chất độc,
chất độc,
thuốc độc,
độc
|
shock
noun, verb
|
|
sốc,
chất thành đống,
cho điện giựt,
đầu tóc rối,
đống lúa
|
syndrome
noun
|
|
hội chứng,
bịnh bắt đầu phát,
triệu chứng của bịnh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|