|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be due
|
|
đến hạn
|
due to
preposition
|
|
do,
mắc nợ
|
due
noun, adjective
|
|
do,
thuế,
vật mắc nợ,
đáng,
tiền góp hàng năm
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|