|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
parent
noun
|
|
cha mẹ,
căn nguyên,
ba má,
cành lớn,
cha mẹ
|
law
noun
|
|
pháp luật,
cựu giáo ước,
định luật,
luật,
pháp luật
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|