|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
curve
noun, verb
|
|
đường cong,
làm cong,
uốn cong,
cong vòng,
đường cong
|
sharp
noun, adjective, verb, adverb
|
|
nhọn,
khôn ngoan,
kịch liệt,
nhọn,
bén
|
See Also in Vietnamese
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
sắc
noun, adjective
|
|
sharp,
color,
hue,
keen,
trenchant
|
cong
noun, verb
|
|
curved,
hunch,
Scorpio
|
|
|
|
|
|
|