|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cross-section
See Also in English
section
noun, verb
|
|
phần,
chia ra từng phần,
đội bộ binh,
một đoạn,
cắt ra từng miếng
|
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
cross-section
noun, verb
|
|
mặt cắt ngang,
cắt ngang,
sự cắt ngang,
thiết đồ
|
See Also in Vietnamese
cắt
verb
|
|
cut,
cut off,
crop,
cut up,
carve
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
ngang
adjective, adverb
|
|
horizontal,
transverse,
thwart,
athwart
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|