|
Vietnamese Translation |
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
brass
noun
|
|
thau,
đồng,
tiền bạc,
vô liêm sỉ
|
forwardness
noun
|
|
sự tiến bộ,
gởi theo địa chỉ
|
effrontery
noun
|
|
làm phiền,
tánh trơ tráo,
vô liêm sĩ
|
impudence
noun
|
|
sự bất cẩn,
cử chỉ bất nhả,
không biết xấu hổ,
lời nói vô liêm sĩ
|
insolence
noun
|
|
sự xấc láo,
sự xấc xược,
tính xấc láo
|
temerity
noun
|
|
nhiệt tình,
tánh khinh suất
|
|
|
|
|
|
|