|
What's the Vietnamese word for fishing? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fishing
See Also in English
fishing village
|
|
làng chài
|
fishing tackle
noun
|
|
đồ đánh cá,
đồ đánh cá,
vật câu cá
|
fishing reel
|
|
cuốn thừng câu cá
|
fishing line
noun
|
|
dây câu cá,
dây câu cá,
dụng cụ đánh cá
|
fishing pole
|
|
cần câu cá
|
fishing boat
|
|
tàu đánh cá
|
fishing net
|
|
lươi đanh ca
|
fishing rod
noun
|
|
cần câu,
cần câu cá,
cần trục kéo cá
|
go fishing
|
|
đi câu cá
|
fishing gear
|
|
ngư cụ
|
fish
noun, verb
|
|
cá,
câu cá,
đánh cá,
vớt,
cá
|
See Also in Vietnamese
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
cá
noun
|
|
fish
|
|
|
|
|
|
|