|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stack
noun, verb
|
|
cây rơm,
đơn vị đo lướng thể tích,
đụn rơm,
ống khói của xe lửa,
chất thành đống
|
vent
noun, verb
|
|
lỗ thông hơi,
cho tuôn ra,
giùi lỗ hơi,
lỗ đít của loài bò sát,
lỗ thông hơi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|