|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a bit
|
|
một chút
|
bit
noun, verb
|
|
bit,
đóng hàm thiết,
từng miếng,
chổ kẹp,
lưỡi khoan
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|