|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for back pain
See Also in English
pain
noun, verb
|
|
đau đớn,
đau,
cơn đau,
nổi khổ đau,
hình phạt
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
I have a back pain
|
|
tôi bị đau lưng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|