|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
adventure
noun, verb
|
|
cuộc phiêu lưu,
phiêu lưu,
mạo hiểm vào nơi nào,
sự nguy hiểm,
vận may rủi
|
film
noun, verb
|
|
phim ảnh,
quay phim,
phủ một lớp mõng lên,
cuộn phim,
chiếu phim
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|