|
What's the Vietnamese word for limp? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for limp
đi cà nhắc
verb
|
|
hobble
|
đi khập khểnh
verb
|
|
hobble,
hopple,
lame,
stump
|
sự đi cà nhắc
noun
|
|
hobble
|
sự đi khập khểnh
noun
|
|
hitch
|
cà nhắc
adjective
|
|
limping
|
mềm
adjective
|
|
soft,
floppy,
tender,
pulpy,
flaccid
|
nhão
adjective
|
|
flabby,
flaccid,
pappy
|
yếu ớt
adjective
|
|
weak,
weakly,
floppy,
glimmering,
invertebrate
|
See Also in English
Similar Words
shamble
noun, verb
|
|
lột xác,
đi một cách khó nhọc,
dánh đi
|
trudge
noun, verb
|
|
trudge,
đi một cách cực nhọc,
đi một cách mệt nhọc,
dánh đi một cách cực nhọc,
sự đi một cách mệt nhọc
|
waddle
noun, verb
|
|
yên ngựa,
đi như vịt,
dáng đi khệnh khạng
|
|
|
|
|
|
|