|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
put on
verb
|
|
đưa vào,
dọ đồ lên
|
weight
noun, verb
|
|
cân nặng,
cột vật nặng,
điều trọng yếu,
sức chịu,
sức nặng
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|