|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for at the same time
See Also in English
the same time
|
|
cùng lúc
|
the same
|
|
giống nhau
|
same
noun, adverb, pronoun
|
|
tương tự,
như nhau,
giống nhau,
một thứ,
chữ giống nhau
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
the
|
|
các
|
same time
|
|
cùng một lúc
|
at the
|
|
tại
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
See Also in Vietnamese
một
noun
|
|
one,
unit
|
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
lúc
noun, preposition
|
|
at,
time,
while,
hour,
case
|
|
|
|
|
|
|