|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
piece
noun, verb
|
|
cái,
chắp vá,
nối lại,
vá,
buộc lại
|
a piece of land
|
|
một mảnh đất
|
land
noun, verb
|
|
đất đai,
dìu dắt,
đáp xuống đất,
đặt xuống đất,
bắt xuống đất
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|