|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
carving
noun, adjective
|
|
chạm khắc,
chạm,
đang cắt,
đang gở,
đang xé
|
fork
noun, verb
|
|
cái nĩa,
chĩa ra nhiều nhánh,
cái chĩa,
cái nĩa,
nĩa
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
chạm
noun, verb
|
|
touch,
carving,
bump,
carve,
engrave
|
khắc
noun, verb
|
|
notch,
engraving,
carve,
engrave,
nick
|
nĩa
noun
|
|
fork
|
|
|
|
|
|
|