|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
rough and ready
|
|
thô và sẵn sàng
|
extemporaneous
adjective
|
|
ngoài đời,
không sữa soạn trước,
ứng khẩu
|
extemporary
adjective
|
|
tạm thời,
không sửa sọan trứơc,
làm lập tức,
nói cương,
nói đại
|
impromptu
adjective, adverb
|
|
ngẫu hứng,
không sắp đặt trước,
không sửa soạn trước,
lập tức,
tức thì
|
extempore
adjective, adverb
|
|
extempore,
ứng khẩu,
làm lập tức
|
offhanded
adjective
|
|
xúc phạm,
tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|