|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
reverse
noun, adjective, verb
|
|
đảo ngược,
khiêu vũ xoay tròn,
thủ tiêu,
làm lộn xộn,
hủy bỏ
|
mortgage
noun, verb
|
|
thế chấp,
cầm đồ thế nợ,
để áp,
quyền để áp,
sự cầm đồ thế nợ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|