|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
overtime
noun, adjective, adverb
|
|
tăng ca,
giờ làm thêm,
thời gian làm thêm,
làm thêm giờ,
giờ phụ trội
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|