|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
conflict
noun, verb
|
|
cuộc xung đột,
phân tranh,
cuộc xung đột,
tranh giành,
bất hòa
|
external
noun, adjective
|
|
bên ngoài,
việc không thiết yếu,
xét theo bề ngoài,
bề ngoài,
ngoài
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|