|
What's the Vietnamese word for long-time? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for long-time
See Also in English
long time
|
|
thời gian dài
|
longtime
|
|
thời gian dài
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|