|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
heat capacity
noun
|
|
nhiệt dung,
độ nóng
|
specific heat
|
|
nhiệt dung riêng
|
specific
noun, adjective
|
|
riêng,
đặc biệt,
định rỏ,
xác định,
riêng biệt
|
capacity
noun
|
|
sức chứa,
khả năng,
năng xuất,
sức chứa,
tư cách
|
heat
noun, verb
|
|
nhiệt,
đun,
làm cho nóng,
làm nỗi giận,
đốt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|