|
What's the Vietnamese word for burden? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for burden
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
saddle
noun, verb
|
|
yên xe,
đèo núi,
khớp thịt lưng,
phần lưng của trừu,
vật gì giống cái yên
|
weight
noun, verb
|
|
cân nặng,
cột vật nặng,
điều trọng yếu,
sức chịu,
sức nặng
|
overburden
noun, verb
|
|
quá tải,
bắt gánh vác,
làm việc quá nhiều,
sự gánh vác
|
overstrain
noun, verb
|
|
thổi phồng,
bắt làm quá mệt,
căng thẳng quá,
làm quá độ,
sự thái quá
|
handicap
noun, verb
|
|
khuyết tật,
làm bất lợi,
làm trở ngại,
tật nguyền,
điều bất lợi
|
overtax
verb
|
|
vượt qua,
đánh thuế quá nặng,
thâu thuế quá nặng
|
hinder
adjective, verb
|
|
cản trở,
cản trở,
ngăn cản,
ở đằng sau,
ở sau
|
|
|
|
|
|
|