|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
piece of work
|
|
phần của công việc
|
piece
noun, verb
|
|
cái,
chắp vá,
nối lại,
vá,
buộc lại
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
nifty
|
|
tiện lợi
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
mảnh
noun
|
|
piece,
ribbon
|
tiện
verb
|
|
convenient,
hob
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
lợi
noun, verb
|
|
profit,
interest,
gain,
lucre,
account
|
công
|
|
public
|
|
|
|
|
|
|