|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for even so
See Also in English
even
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cũng,
như nhau,
cho đến,
cũng,
cả những
|
so
adverb
|
|
vì thế,
đến thế ấy,
như thế,
như vậy,
dường ấy
|
See Also in Vietnamese
như
conjunction, preposition, adverb
|
|
as,
like,
if
|
ngay
noun, adjective, conjunction, adverb
|
|
right,
immediately,
straight,
outright,
pronto
|
cả
adverb
|
|
both,
out and out
|
Similar Words
nevertheless
adverb
|
|
tuy nhiên,
song le,
tuy thế mà
|
regardless
adjective, adverb
|
|
bất kể,
không xem như,
không có để ý,
không có liên can,
không có lưu ý
|
though
conjunction, adverb
|
|
tuy nhiên,
song le,
tuy vậy,
chạy suốt qua,
dầu sao
|
notwithstanding
conjunction, preposition, adverb
|
|
bất kể,
tuy nhiên,
tuy thế mà,
bất kể,
dầu
|
all the same
adverb
|
|
tất cả giống nhau,
mọi vật giống nhau,
tất cả đều giống,
tất cả đồng phục,
tất cả giống nhau
|
nonetheless
|
|
dù sao đi nữa
|
|
|
|
|
|